Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Úc Thành tích quốc tếNăm | Kết quả | St | T | H[3] | B | Bt | Bb |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1930 ↓ 1962 | Không tham dự | ||||||
1966 ↓ 1970 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1974 | Vòng 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 5 |
1978 ↓ 2002 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
2006 | Vòng 2 | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 |
2010 | Vòng 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 6 |
2014 | Vòng 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 9 |
2018 | Vòng 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 |
2022 ↓ 2026 | Chưa xác định | ||||||
Tổng | Vòng 2 | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 22 |
Năm | Kết quả | St | T | H[3] | B | Bt | Bb |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1992 | Không giành quyền tham dự | ||||||
1995 | |||||||
1997 | Á quân | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 8 |
1999 | Không giành quyền tham dự | ||||||
2001 | Hạng ba | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 2 |
2003 | Không giành quyền tham dự | ||||||
2005 | Vòng 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 | 10 |
2009 | Không giành quyền tham dự | ||||||
2013 | |||||||
2017 | Vòng 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 5 |
Tổng cộng | Á quân | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 25 |
Năm | Kết quả | St | T | H[3] | B | Bt | Bb |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1956 đến 2004 | Không tham dự, vì là thành viên của OFC | ||||||
2007 | Tứ kết | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 5 |
2011 | Á quân | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 2 |
2015 | Vô địch | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 3 |
2019 | Tứ kết | 4 | 2 | 1 | 2 | 6 | 4 |
2023 | Chưa xác định | ||||||
Tổng cộng | Vô địch | 20 | 12 | 4 | 5 | 40 | 14 |
Thành tích tại giải | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Kết quả | Vị trí | St | T | H | B | Bt | Bb |
1973 | Không tham dự | |||||||
1980 | Vô địch | 1st | 4 | 4 | 0 | 0 | 24 | 4 |
1996 | Vô địch | 1st | 4 | 3 | 1 | 0 | 14 | 0 |
1998 | Á quân | 2nd | 4 | 3 | 0 | 1 | 23 | 3 |
2000 | Vô địch | 1st | 4 | 4 | 0 | 0 | 26 | 0 |
2002 | Á quân | 2nd | 5 | 4 | 0 | 1 | 23 | 2 |
2004 | Vô địch | 1st | 7 | 6 | 1 | 0 | 32 | 4 |
2008–nay | Không còn là thành viên OFC | |||||||
Tổng cộng | 4 lần vô địch | 6/10 | 28 | 24 | 2 | 2 | 142 | 13 |
Thành tích tại Thế vận hội Mùa hè | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Kết quả | Vị trí | St | T | H | B | Bt | Bb |
1908–1952 | Không tham dự | |||||||
1956 | Tứ kết | 5th | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 |
1960 | Bỏ cuộc | |||||||
1964–1984 | Không tham dự | |||||||
1988 | Tứ kết | 7th | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 |
Tổng cộng | 2 lần tứ kết | 2/17 | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 10 |
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Úc Thành tích quốc tếLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Hàn Quốc Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật BảnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Úc http://www.socceroos.com.au/article/ange-postecogl... http://www.socceroos.com.au/article/apostolos-gian... https://www.eltiempo.com/deportes/futbol-internaci... https://www.fifa.com/fifa-world-ranking/ranking-ta... https://www.fifa.com/worldcup/qatar2022/preliminar... https://www.fifa.com/worldcup/qatar2022/preliminar... https://www.fifa.com/worldcup/qatar2022/preliminar... https://www.fifa.com/worldcup/qatar2022/preliminar... https://www.eloratings.net/